another round of layoffs có nghĩa là
Vượt qua khí sau khi bạn gần đây đã có chuyển động ruột.
Thí dụ
A: "Cái gì đó có mùi? Bạn không chỉ đi đến phòng tắm?"B: "Tôi đang chuẩn bị cho một vòng sa thải khác."
Vượt qua khí sau khi bạn gần đây đã có chuyển động ruột.