Ăn cả thế giới tiếng anh là gì

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Chủ nhật, 6/12/2020, 07:30 [GMT+7]

"A piece of cake" ý chỉ những việc "dễ như ăn kẹo", thành ngữ "Eat like a bird" chỉ việc ăn rất ít, còn "a couch potato" là gì?

1. Spice things up

Theo nghĩa đen, cụm từ này chỉ việc thêm gia vị vào các món ăn cho hấp dẫn, ngon miệng hơn. Tuy nhiên, nó còn mang nghĩa bóng là làm cho hấp dẫn, thú vị hơn.

Ví dụ: "Instead of just buying Sam a birthday gift, let’s spice things up by taking him out for dinner" [Thay vì chỉ mua quà sinh nhật cho Sam, hãy làm mọi thứ thú vị hơn bằng cách đưa anh ấy đi ăn tối].

2. A piece of cake

Thành ngữ đề cập đến một nhiệm vụ hoặc công việc dễ thực hiện, dễ hoàn thành mà tiếng Việt có một cụm từ tương tự là "dễ như ăn kẹo".

Ví dụ: "I expected the English test to be difficult but it was a piece of cake" [Tôi dự đoán bài kiểm tra tiếng Anh sẽ khó nhưng nó lại dễ như ăn kẹo].

3. Cool as a cucumber

"Cucumber" là dưa chuột - loại quả có hương vị tươi mát. Vì vậy, nếu ai đó nói rằng bạn "cool as a cucumber", họ muốn khen bạn là người rất bình tĩnh, thoải mái.

Ví dụ: "My friend is nervous about taking his driving test but I’m cool as a cucumber" [Bạn của tôi đang lo lắng về việc thi lái xe nhưng tôi thì lại rất bình tĩnh, thoải mái].

4. A couch potato

Thành ngữ này chỉ người ì ạch, dành nhiều thời gian ngồi trên ghế để xem TV mà không hoạt động gì.

Ví dụ: "After my uncle retired from his job, he became a couch potato" [Sau khi chú tôi nghỉ việc, ông ấy trở nên ì ạch, không hoạt động gì".

Ảnh: Shutterstock.

5. Bring home the bacon

"Bacon" là thịt xông khói nhưng thành ngữ này mang nghĩa không liên quan. Nó được dùng để chỉ việc kiếm tiền nuôi gia đình.

Ví dụ: "Ever since her father was injured, she’s been working two jobs to bring home the bacon" [Kể từ khi cha cô ấy bị thương, cô ấy đã làm hai công việc để có thêm thu nhập nuôi gia đình].

6. Compare apples and oranges

Táo rất khác cam cả về ngoại hình và hương vị. Vì vậy, so sánh táo và cam là so sánh hai thứ rất khác nhau, không nên đem ra để so sánh.

Ví dụ: "I’m not sure which I enjoy more - pottery or dancing. It’s like comparing apples and oranges" [Tôi không chắc chắn mình thích đồ gốm hay khiêu vũ hơn. Nó giống như so sánh táo và cam vậy/Nó giống như việc so sánh hai thứ rất khác nhau vậy].

7. Not one's cup of tea

"Not one's cup of tea" được dùng để nói về hoạt động, thứ gì đó bạn không quan tâm, không thích hoặc không làm tốt.

Ví dụ: "Camping is really not my cup of tea so I’m going to visit my friend in New York instead" [Cắm trại thực sự không phải là hoạt động tôi thích nên thay vào đó tôi sẽ đến thăm bạn ở New York].

8. Eat like a bird

Một con chim ăn bao nhiêu? Không nhiều lắm, phải không? Vì vậy, cụm từ "eat like a bird" [ăn như một con chim] ý chỉ việc ăn rất ít.

Ví dụ: "Don’t trouble yourself cooking such a big meal. I eat like a bird". [Đừng làm phiền chính bạn khi nấu một bữa ăn lớn như vậy. Tôi ăn rất ít].

9. Eat like a horse

Bây giờ, một con ngựa lớn hơn và ăn nhiều hơn rất nhiều so với một con chim đúng không? Chính vì vậy, "Eat like a horse" mang nghĩa ngược lại với "eat like a bird", tức là ăn rất nhiều.

Ví dụ: "My mother has to cook a lot of food when my brother comes to visit. He eats like a horse" [Mẹ tôi phải nấu rất nhiều đồ ăn khi anh trai tôi đến thăm. Anh ấy ăn rất nhiều].

10. Butter [someone] up

Thành ngữ này mang nghĩa làm hài lòng hoặc tâng bốc ai đó để giành được sự ưu ái của họ. Nó có thể được sử dụng ở dạng "butter [someone] up" hoặc "butter up [someone].

Ví dụ: "Everyone seems to be trying to butter up the new boss hoping to become her favorite" [Mọi người dường như đang cố gắng tâng bốc sếp mới bới hy vọng được cô ấy yêu thích].

Dương Tâm [Theo FluentU]

Facebook

邮箱或手机号 密码

忘记帐户?

新建帐户

无法处理你的请求

此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。

  • 返回首页

  • 中文[简体]
  • English [US]
  • 日本語
  • 한국어
  • Français [France]
  • Bahasa Indonesia
  • Polski
  • Español
  • Português [Brasil]
  • Deutsch
  • Italiano

  • 注册
  • 登录
  • Messenger
  • Facebook Lite
  • Watch
  • 地点
  • 游戏
  • Marketplace
  • Facebook Pay
  • Oculus
  • Portal
  • Instagram
  • Bulletin
  • 本地
  • 筹款活动
  • 服务
  • 选民信息中心
  • 小组
  • 关于
  • 创建广告
  • 创建公共主页
  • 开发者
  • 招聘信息
  • 隐私权政策
  • Cookie
  • Ad Choices
  • 条款
  • 帮助中心
  • 联系人上传和非用户
  • 设置
  • 动态记录

Meta © 2022

Chủ Đề