Allocate sth to sb là gì

Những người mới làm quen với kỳ thi IELTS thường gặp rất nhiều khó khăn trong quá trình luyện viết. Bên cạnh những vấn đề về ngữ pháp hay cách thức trả lời câu hỏi sao cho rõ ràng, mạch lạc, người học thường gặp các vấn đề về cách diễn đạt do vốn từ theo chủ đề còn hẹp. Để giúp giảm tải áp lực về việc phải nhồi nhét nhiều từ vựng, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người học ở trình độ mới bắt đầu 10 từ vựng có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều chủ đề viết khác nhau.

10 từ vựng ứng dụng trong nhiều chủ đề IELTS Writing

10 từ dưới đây là các động từ vô cùng quen thuộc và có thể ứng dụng linh hoạt trong nhiều chủ đề viết khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ phân tích nghĩa và cách sử dụng và ví dụ đi kèm để giúp người đọc hình dung rõ hơn cách áp dụng trong các bài viết của bản thân.

Để có thêm những cấu trúc câu, từ vựng trọng tâm theo chủ đề trong IELTS Speaking, bạn đọc có thể luyện tập thông qua các bài tập thực hành trong cuốnUnderstanding Vocab for IELTS Writing 2nd Edition.Sách cung cấpphương pháp học từ và cụm từ dựa trên ngữ cảnh và các đề thi IELTS Writing có độ khó tương đương đề thi thật.

Allocate sth to sb là gì

Access

Động từ access mang nghĩa tiếp cận cái gì đó. Người học cần lưu ý phân biệt rõ cấu trúc ngữ pháp của từ access khi là danh từ và khi access là động từ. Khi access là danh từ, cấu trúc ngữ pháp gồm have/ gain/ get access to something. Nhưng khi access là động từ, access sẽ là ngoại động từ tức là phía sau access luôn cần một tân ngữ đi kèm, vì vậy cấu trúc cố định của access là access something.

Ví dụ:
1. Chủ đề Cities (thành phố)
People living in urban areas are likely to have access to better educational system compared to those living in rural areas.
(Người dân sống ở các khu đô thị có khả năng được tiếp cận với dịch vụ y tế tốt hơn những người sống ở nông thôn.

2. Chủ đề Advertisement (Quảng cáo)

Businesses often launch huge advertising campaigns to access potential customers.
(Các doanh nghiệp thường khởi động các chiến dịch quảng cáo lớn để tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng.)

3. Chủ đề Technology (Công nghệ)
With the advent of technology, people can access the Internet and look up information online effortlessly.
(Với sự phát triển của công nghệ, con người có thể tiếp cận mạng internet và tìm kiếm thông tin trên mạng một cách dễ dàng.)

4. Chủ đề Health (Sức khỏe)
If financial resources are allocated for building more hospitals, residents will have easy access to affordable medical services.
(Nếu nguồn lực tài chính được phân bổ vào xây dựng nhiều bệnh viện hơn, người dân sẽ dễ dàng tiếp cận với dịch vụ y tế với mức giá phải chăng.)

5. Chủ đề Gender (Giới tính)
Men and women should have equal access to education and employment.
(Nam giới và nữ giới nên có quyền tiếp cận giáo dục và việc làm như nhau.)

6. Chủ đề Education (Giáo dục)
There is a need to increase educational opportunities and access to colleges for young generations.
(Việc tăng số lượng cơ hội giáo dục và quyền tiếp cận giáo dục đại học cho giới trẻ đang là một nhu cầu hiện nay.)

Allocate

Động từ allocate mang nghĩa phân bổ, phân bố cái gì. Tương tự từ access, allocate là ngoại động từ thường được sử dụng với hai cấu trúc phổ biến, bao gồm allocate something for something hoặc allocate something to doing something. Để sử dụng động từ allocate đúng ngữ cảnh, người học cần phân biệt được sự khác nhau giữa động từ allocate và động từ distribute (cũng mang nghĩa phân bố, phân phát). Động từ allocate thường đi cùng các danh
từ liên quan tới yếu tố tiền bạc (budget, fund, finance,) trong khi động từ distribute thường đi cùng các danh từ chỉ hàng hóa (goods, leaflet, ) hoặc con người.

Ví dụ:

1. Chủ đề Energy (Năng lượng)

Governments should allocate a huge amount of money to researching and developing alternative resources.
(Chính phủ nên phân bổ một lượng lớn tiền bạc cho việc nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng thay thế.)

2. Chủ đề Society (Xã hội)
More funds should be allocated for charitable organizations to help disadvantaged people.
(Các tổ chức từ thiện nên được phân bổ nhiều quỹ hơn nữa để họ có thể giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.)

3. Chủ đề Health/ Education (Sức khỏe/ Giáo dục)
The government is allocating more financial resources for health education.
(Chính phủ đang phân bổ nhiều nguồn lực tài chính hơn cho việc giáo dục sức khỏe.)

Enable

Enable là động từ của danh từ ability và tính từ able, mang nghĩa giúp ai đó có thể làm gì.
Cấu trúc ngữ pháp của động từ này là enable somebody to do something.

Ví dụ:

1. Chủ đề Health (Sức khỏe)
Doing physical exercise regularly enables people to get fit.
(Tập thể dục thường xuyên giúp con người có cơ thể khỏe mạnh.)

2. Chủ đề Education (Giáo dục)
Doing homework can enable students to understand lessons deeply.
(Việc làm bài tập về nhà giúp học sinh hiểu bài học sâu hơn.)

3. Chủ đề Media (Truyền thông)
Social networking sites enable people to keep in touch with their loved ones regardless of geographical distance.
(Mạng xã hội giúp con người giữ liên lạc với người thân bất chấp khoảng cách về mặt địa lý.)

Encourage

Encourage mang nghĩa khuyến khích ai đó làm gì. Cấu trúc ngữ pháp của động từ này là encourage somebody to do something.

Ví dụ:

1. Chủ đề Health (Sức khỏe)
People are encouraged to eat healthily and do exercise regularly to maintain good health.
(Mọi người được khuyến khích ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt.)

2. Chủ đề Environment (Môi trường)
The government should encourage citizens to commute by public transport to protect the environment.
(Chính phủ nên khuyến khích người dân đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng để bảo vệ môi trường.)

3. Chủ đề Society (Xã hội)
Governments should encourage industries and businesses to move to regional areas outside big cities.
(Chính phủ nên khuyến khích các nền công nghiệp và doanh nghiệp di chuyển tới các khu vực ngoài trung tâm thành phố lớn.)

Equip

Động từ equip mang nghĩa trang bị hoặc cung cấp. Tùy vào ngữ cảnh khác nhau, động từ equip được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Thứ nhất, khi động từ equip mang nghĩa trang bị cho một vật nào đó, cấu trúc ngữ pháp là equip for/ with something.

Ví dụ:
The car is fully equipped with all the latest gadgets.
(Chiếc xe này được trang bị đầy đủ những bộ phận mới nhất.)
The hostel is specially equipped for wheelchair access.
(Nhà nghỉ này được trang bị đặc biệt với lối vào dành cho xe lăn.)
Thứ hai, khi equip mang nghĩa trang bị cho một người nào đó, cấu trúc ngữ pháp của động từ này là equip somebody with something.

Ví dụ:
1. Chủ đề Education (Giáo dục)
Part-time jobs can equip students with necessary skills to climb the career ladder in the future.

(Những công việc bán thời gian có thể cung cấp cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp sau này.)
Taking part in extra-curricular activities can equip children with important soft skills such as teamwork and time management skills.
(Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể cung cấp cho trẻ những kỹ năng mềm quan trọng như kỹ năng làm việc nhóm và quản lý thời gian.)

2. Chủ đề Advertisement (Quảng cáo)
Advertisements equip customers with detailed information about a wide range of goods they need.
(Quảng cáo cung cấp cho khách hàng thông tin chi tiết về nhiều loại hàng hóa khách hàng cần.)

Gain

Động từ gain mang nghĩa đạt được, kiếm được gì đó. Vì gain là ngoại động từ, cấu trúc ngữ pháp của động từ này là gain something.
Một số collocation đi với động từ gain:

  • to gain weight: tăng cân
  • to gain access to something: tiếp cận cái gì
  • to gain control of something: có quyền kiểm soát cái gì
  • to gain a reputation for something: có được danh tiếng vì cái gì
  • to gain an insight into something: có cái nhìn, hiểu biết về cái gì
  • gain knowledge/ skills/ experience: có thêm, đạt thêm được kiến thức/ kỹ năng/ kinh nghiệm gì

Ví dụ:
Studying overseas helps students gain deeper insight into new cultures and traditions of different parts of the world.
(Việc đi du học giúp học sinh có được cái nhìn sâu sắc hơn về những nền văn hóa và truyền thống mới của nhiều nơi trên thế giới.)

Working straight after high school graduation allows students to gain more hands-on experience and practical skills.
(Đi làm ngay sau khi tốt nghiệp cấp ba cho phép học sinh đạt được nhiều kinh nghiệm và kỹ năng thực tế hơn.)

Raise

Tương tự, động từ raise mang nghĩa nâng cao cái gì đó. Vì raise là ngoại động từ, cấu trúc ngữ pháp của động từ này là raise something.

Ví dụ

1. Chủ đề Cities (Thành phố)
There are several benefits of raising children up in big cities.
(Có rất nhiều lợi ích của việc nuôi dạy trẻ ở thành phố lớn.)

2. Chủ đề Environment (Môi trường)
Governments should raise public awareness of the importance of protecting endangered animals.
(Chính phủ nên nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.)

3. Chủ đề Health (Sức khỏe)
Governments should raise taxes on junk food to encourage people to consume less unhealthy food.
(Chính phủ nên tăng thuế đồ ăn vặt để khuyến khích người dân tiêu thụ ít các thực phẩm không tốt cho sức khỏe.)

4. Chủ đề Society (Xã hội)
Governments should raise salary for doctors and teachers because of their great
contribution to society.
(Chính phủ nên tăng lương cho bác sĩ và giáo viên vì những đóng góp to lớn của họ cho xã hội.)

Suffer

Động từ suffer mang nghĩa chịu đựng cái gì. Ba cấu trúc phổ biến đi với động từ này bao gồm suffer something, suffer from something hoặc suffer for something.

Với cấu trúc số 1, suffer something thường dùng để chỉ hành động phải trải qua một chuyện gì không dễ chịu, như là một vết thương, một tổn thất hoặc thất bại.

Với cấu trúc số 2, suffer from something thường đi với tên các loại bệnh hoặc dùng để chỉ việc thiếu hụt một cái gì đó.

Với cấu trúc số 3, suffer for something mang nghĩa chịu đựng những quyết định, những lỗi lầm bản thân hoặc người khác gây ra.

Ví dụ:

1. Chủ đề Health (Sức khỏe)

People who lead a sedentary lifestyle are likely to suffer from many health problems such as overweight.
(Những người có lối sống thụ động có khả năng gặp các vấn đề về sức khỏe như béo phì.)
An increasing number of children are suffering from mental health problems.
(Càng ngày càng có nhiều trẻ em mắc các vấn đề về sức khỏe tinh thần.)

2. Chủ đề Economy (Kinh tế)
Due to Covid-19 pandemic, many companies have suffered huge losses in the last financial year.
(Bởi vì đại dịch Covid-19, nhiều công ty phải hứng chịu thiệt hại lớn về tài chính.)

3. Chủ đề Family (Gia đình)
No child deserves to suffer for a parents mistakes.
(Không đứa trẻ nào xứng đáng phải chịu đựng vì lỗi lầm của bố mẹ chúng.)

Struggle

Động từ struggle mang nghĩa đấu tranh, vật lộn. Hai cấu trúc ngữ pháp phổ biến của động từ này bao gồm struggle with something hoặc struggle to do something.

1. Chủ đề Crime (Tội phạm)
Many people end up committing crime because they struggle to make ends meet to support their family.
(Nhiều người phải phạm tội vì họ gặp khó khăn trong việc kiếm sống hỗ trợ gia đình.)

2. Chủ đề Education (Giáo dục)
Some senior teachers struggle to apply technology to teaching.
(Một vài giáo viên có tuổi gặp khó khăn trong việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy.)

3. Chủ đề Society (Xã hội)
There are many families in remote areas who are struggling to survive on low incomes.
(Nhiều gia đình ở vùng sâu vùng xa đang phải vật lộn để sống sót với mức thu nhập thấp.)

4. Chủ đề Employment (Nghề nghiệp)
In fact, many local workers are struggling to find employment.
(Thực tế, nhiều công nhân địa phương đang gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.)

5. Chủ đề History (Lịch sử)

Children should learn about local history to understand how hard their ancestors struggled to gain independence, and therefore those children would take pride in their origin and treasure the life they know as it is today.
(Trẻ em nên tìm hiểu về lịch sử để hiểu cha ông họ đã đấu tranh vất vả như nào để dành được sự độc lập, và từ đó những đứa trẻ này sẽ thấy tự hào hơn về nguồn gốc của mình và trân trọng cuộc sống mà chúng đang có ngày nay.)

Strengthen

Strengthen là động từ của danh từ strength (sức mạnh). Vì vậy, về mặt ngữ nghĩa, động từ này có nghĩa làm tăng cường, củng cố cái gì đó. Cấu trúc ngữ pháp của động từ này là strengthen something.
Một số collocations đi với động từ strengthen

  • to strengthen family ties/ bonds: tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình
  • to strengthen ones belief: củng cố niềm tin
  • to strengthen muscle: rèn luyện cơ bắp
  • to strengthen ones position: củng cố địa vị của ai đó

Ví dụ:
1. Chủ đề Health (Sức khỏe)
Playing sports regularly is one of these effective ways to strengthen the immune system.
(Tập thể thao thường xuyên là một trong những cách hiệu quả để tăng cường hệ miễn dịch.)

2. Chủ đề Family (Gia đình)
Gathering on special occasions creates great chances for members to strengthen their family bonds.
(Tụ tập vào các dịp đặc biệt tạo cơ hội tốt cho các thành viên trong gia đình gắn kết với nhau hơn.)

3. Chủ đề Tourism (Du lịch)
The growth of tourism will create more job opportunities and strengthen economy of a nation.
(Sự phát triển du lịch sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia.)

Tổng kết

Một trong những vấn đề mà người học mới bắt đầu thường gặp phải trong kỹ năng Viết là thiếu vốn từ vựng cần thiết để truyền đạt thông điệp mà mình mong muốn. Bằng việc nắm được 10 từ phổ biến phía trên, người học có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều chủ đề viết khác nhau.

Thông qua bài viết trên, người đọc đã nắm được cách sử dụng từ vựng linh hoạt dựa theo chủ đề/ngữ cảnh. Phương pháp học từ vựng này là Context Exploring giúp người học ghi nhớ từ vựng sâu hơn. . Ngoài ra, để áp dụng những từ vựng và câu trúc câu ăn điểm vào đề thi IELTS Speaking, người đọc có thể luyện tập đề thi thực tế từ cuốnUnderstanding Vocab for IELTS Speaking 2nd Edition.

Bài viết có sự tham khảo từ các ví dụ của các trang từ điển chính thống:
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
https://dictionary.cambridge.org/vi/

Lê Mai Hương