26 tháng 11 năm 2022 âm là ngày bao nhiêu dương

  • Lịch âm
  • Năm 2020
  • Tháng 11
  • Ngày 26

LỊCH ÂM NGÀY 26 THÁNG 11 NĂM 2020

Xem lịch âm ngày 26/11/2020 [Thứ Năm], lịch vạn niên ngày 26/11/2020. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,... trong ngày 26/11/2020.

  • Ngày dương lịch : 26/11/2020

  • Ngày âm lịch : 12/10/2020

  • Là ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Hợi, Năm Canh Tý, tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện]
  • Thuộc ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
  • Ngày 26/11/2020 tốt với các tuổi: Tỵ, Sửu, Thìn. Xấu với các tuổi: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
  • Giờ tốt cho mọi việc: Tý [23:00-0:59], Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Dậu [17:00-19:59]

Lịch âm Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Dương lịch

Ngày 26 tháng 11 năm 2020

26
Thứ Năm

Âm lịch

Ngày 12 tháng 10 năm 2020

12

Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Hợi, Năm Canh Tý

Tiết Khí: Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện]

Giờ hoàng đạo [Giờ Tốt]

Tý [23:00-0:59]Dần [3:00-4:59]Mão [5:00-6:59]
Ngọ [11:00-13:59]Mùi [13:00-15:59]Dậu [17:00-19:59]

Âm lịch hôm nay

Khôn ngoan đến với sự lắng nghe, hối hận đến với sự ba hoa.

88

GIỜ

:

88

PHÚT

:

88

GIÂY

Giờ Mặt Trời

Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
6 giờ 13 phút17 giờ 13 phút11 giờ 43 phút
Độ dài ban ngày: 11 giờ 0 phút

Giờ Mặt Trăng

Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
14 giờ 49 phút2 giờ 36 phút12 giờ 09 phút
Độ dài ban đêm: 11 giờ 47 phút

Lịch âm tháng 11 năm 2020

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BẩyChủ Nhật
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
31
15
1
16/9
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
1/10
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
1
17/10
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
Ngày hoàng đạo [Ngày tốt]
Ngày hắc đạo [Ngày xấu]
Xem ngày tốt tháng 11 năm 2020

XEM NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 26/11/2020

Việc xem ngày tốt xấu từ lâu đã trở thành truyền thống văn hoá của người Việt Nam. Theo quan niệm tâm linh thì khi tiến hành một việc gì thì chúng ta thường xem ngày đó có tốt không, giờ nào là tốt để bắt đầu thực hiện. Dựa trên nhu cầu đó, trang Lịch Âm chúng tôi cung cấp thông tin giúp bạn xem ngày giờ tốt xấu, tuổi hợp xung, các việc nên làm trong ngày 26/11/2020 một cách chi tiết để các bạn dễ dàng tra cứu.

ÂM DƯƠNG LỊCH NGÀY NGÀY 26/11/2020

  • Dương lịch: 26/11/2020 - Thứ Năm
  • Âm lịch: 12/10/2020 - Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Hợi, Năm Canh Tý
  • Tiết Khí: Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện]
  • Là ngày Chu Tước Hắc Đạo

XEM GIỜ TỐT - XẤU

  • Giờ hoàng đạo [Giờ Tốt]: Tý [23:00-0:59], Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Dậu [17:00-19:59]
  • Giờ hắc đạo [Giờ Xấu]: Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]

XEM TUỔI XUNG - HỢP

  • Tuổi hợp: Tỵ, Sửu, Thìn [Các tuổi này khá hợp với ngày 26/11/2020]
  • Tuổi xung khắc: Tuổi Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu xung khắc với ngày 26/11/2020.

XEM TRỰC

  • Thập nhị trực chiếu xuống trực: Khai
  • Nên làm: Xuất hành, đi thuyền, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, đặt yên chỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ nuôi tằm, mở thông hào rảnh, cấu thầy chữa bệnh, hốt thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, làm chuồng gà ngỗng vịt, bó cây để chiết nhánh.
  • Kiêng cự: Chôn cất.

XEM NGŨ HÀNH

  • Ngũ hành niên mệnh: Kiếm Phong Kim
  • Ngày: Quý Dậu; tức Chi sinh Can [Kim, Thủy], là ngày cát [nghĩa nhật].
    Nạp âm: Kiếm Phong Kim kị tuổi: Đinh Mão, Tân Mão.
    Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Kỷ Hợi nhờ Kim khắc mà được lợi.
    Ngày Dậu lục hợp Thìn, tam hợp Sửu và Tỵ thành Kim cục. Xung Mão, hình Dậu, hại Tuất, phá Tý, tuyệt Dần.

XEM SAO TỐT XẤU

  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ.
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Chu tước.
  • Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài.
  • Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh.

XEM NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH

  • Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
  • Hướng xuất hành: NÊN xuất hành hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần [Xấu].
Giờ xuất hànhMô tả chi tiết
23h-1hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
1h-3hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
3h-5hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
5h-7hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
7h-9hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
9h-11hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
11h-13hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
13h-15hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
15h-17hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
17h-19hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
19h-21hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
21h-23hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.

XEM NHỊ THẬP BÁT TÚ

  • SAO: Đẩu.
  • Ngũ hành: Mộc.
  • Động vật: Giải [Con Cua].
  • Diễn giải:
- Đẩu mộc Giải - Tống Hữu: Tốt.
[ Kiết Tú ] Tướng tinh con cua , chủ trị ngày thứ 5.
- Nên làm: Khởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là xây đắp hay sửa chữa phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các vụ thủy lợi, chặt cỏ phá đất, may cắt áo mão, kinh doanh, giao dịch, mưu cầu công danh.
- Kiêng cữ: Rất kỵ đi thuyền. Con mới sanh đặt tên nó là Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên Sao của năm hay tháng hiện tại mà đặt tên cho nó dễ nuôi.
- Ngoại lệ: Tại Tị mất sức. Tại Dậu tốt. Ngày Sửu Đăng Viên rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.

Đẩu tinh tạo tác chủ chiêu tài,
Văn vũ quan viên vị đỉnh thai,
Điền trạch tiền tài thiên vạn tiến,
Phần doanh tu trúc, phú quý lai.
Khai môn, phóng thủy, chiêu ngưu mã,
Vượng tài nam nữ chủ hòa hài,
Ngộ thử cát tinh lai chiến hộ,
Thời chi phúc khánh, vĩnh vô tai.
Danh sách các ngày nghỉ lễ Tết năm 2021

Xem nhanh

Xem ngay

Xem danh sách các ngày tốt xấu sắp tới

Xem ngày tốt xấu 18/1/2022 [16/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 19/1/2022 [17/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 20/1/2022 [18/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 21/1/2022 [19/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 22/1/2022 [20/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 23/1/2022 [21/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 24/1/2022 [22/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 25/1/2022 [23/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 26/1/2022 [24/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 27/1/2022 [25/12/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2022
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12

Lịch âm các năm

  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040

Video liên quan

Chủ Đề